Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air power


noun
the aggregation of a country's military aircraft
Syn:
aviation
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage

Related search result for "air power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.